1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gaufre

gaufre

/"goufə/
Danh từ
  • bánh kẹp (cũng) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ gaufre)
  • (như) gofer
Kinh tế
  • bánh kẹp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận