Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gaud
gaud
/gɔ:d/
Danh từ
đồ trang trí loè loẹt, đồ trang hoàng loè loẹt; đồ trang sức loè loẹt
(số nhiều) đình đám, hội hè
Thảo luận
Thảo luận