1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gaud

gaud

/gɔ:d/
Danh từ
  • đồ trang trí loè loẹt, đồ trang hoàng loè loẹt; đồ trang sức loè loẹt
  • (số nhiều) đình đám, hội hè

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận