Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gatt
gatt
Viết tắt
Hiệp định chung về thuế quan và mậu dịch (General Agreement on Tariffs and Trade)
Thảo luận
Thảo luận