1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gatt

gatt

Viết tắt
  • Hiệp định chung về thuế quan và mậu dịch (General Agreement on Tariffs and Trade)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận