1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gate-money

gate-money

/"geit,mʌni/
Danh từ
  • tiền mua vé (trận đấu thể thao...) (cũng gate)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận