Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gate-money
gate-money
/"geit,mʌni/
Danh từ
tiền mua vé (trận đấu thể thao...) (cũng gate)
Thảo luận
Thảo luận