Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gate-legged
gate-legged
/"geitlegd/
Tính từ
gate-legged table bàn cánh lật
Thảo luận
Thảo luận