1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gate-legged

gate-legged

/"geitlegd/
Tính từ
  • gate-legged table bàn cánh lật

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận