Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gate-keeper
gate-keeper
/"geit,ki:pə/
Danh từ
người gác cổng
Thảo luận
Thảo luận