Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gate groove
gate groove
Kỹ thuật
rãnh cửa van
Cơ khí - Công trình
rãnh cửa (cống)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận