1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gate delay

gate delay

Kỹ thuật
  • độ trễ do lan truyền
  • độ trễ qua cửa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận