Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gastrostogavage
gastrostogavage
Y học
nuôi qua lỗ rò dạ dày
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận