1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gastroscope

gastroscope

/"gæstrəskoup/
Danh từ
Y học
  • ống soi dạ dày
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận