1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gastronomy

gastronomy

/gæs"trɔnəmi/
Danh từ
  • nghệ thuật ăn ngon; sự sành ăn
Kinh tế
  • nghệ thuật ăn ngon
  • sự sành ăn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận