1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gastroenterocolostomy

gastroenterocolostomy

Y học
  • thủ thuật mở thông dạ dày ruột non - ruột kết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận