Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gastight shell
gastight shell
Điện lạnh
vỏ không thấm khí
vỏ kín khí
Chủ đề liên quan
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận