Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gassy
gassy
/"gæsi/
Tính từ
khí; như khí
đầy khí
ba hoa rỗng tuếch (lời nói...)
Kỹ thuật
có khí nổ
dạng khí
khí
sủi bọt
Vật lý
thể khí
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận