1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gassy

gassy

/"gæsi/
Tính từ
  • khí; như khí
  • đầy khí
  • ba hoa rỗng tuếch (lời nói...)
Kỹ thuật
  • có khí nổ
  • dạng khí
  • khí
  • sủi bọt
Vật lý
  • thể khí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận