Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gasproof
gasproof
Tính từ
kín khí, không thấm khí; chống được hơi độc
Kỹ thuật
cách ga
không lọt khí
không thấm khí
kín khí
Xây dựng
cách khí
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận