1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gaspingly

gaspingly

/"gɑ:spiɳli/
Phó từ
  • thở hổn hển
  • kinh ngạc, sửng sốt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận