Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gaspingly
gaspingly
/"gɑ:spiɳli/
Phó từ
thở hổn hển
kinh ngạc, sửng sốt
Thảo luận
Thảo luận