1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gasometry

gasometry

/gæ"sɔmitri/
Danh từ
  • phép đo khí
Vật lý
  • phép đo khí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận