1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gasolene

gasolene

/"gæsəli:n/ (gasoline) /"gæsəli:n/
Danh từ
  • dầu lửa, dầu hoả
  • Anh - Mỹ xăng, dầu xăng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận