1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gasogene

gasogene

/"gæzədʤi:n/ (gasogene) /"gæzədʤi:n/ (seltzogene) /"seltsədʤi:n/
Danh từ
  • lò ga
Kỹ thuật
  • lò ga
Hóa học - Vật liệu
  • bộ sinh khí
  • máy phát khí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận