Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gash
gash
/gæʃ/
Danh từ
vết thương dài và sâu; vết cắt dài và sâu
kỹ thuật
vết cắt, vết khắc, vết rạch
Động từ
rạch một vết cắt dài và sâu
Kỹ thuật
đường rãnh
khe
rãnh
vết khắc
vệt khắc rãnh
vết rạch
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận