1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gash

gash

/gæʃ/
Danh từ
  • vết thương dài và sâu; vết cắt dài và sâu
  • kỹ thuật vết cắt, vết khắc, vết rạch
Động từ
  • rạch một vết cắt dài và sâu
Kỹ thuật
  • đường rãnh
  • khe
  • rãnh
  • vết khắc
  • vệt khắc rãnh
  • vết rạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận