1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gasconade

gasconade

/"gæskə"neid/
Danh từ
  • thói khoe khoang khoác lác
Nội động từ
  • khoe khoang khoác lác

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận