Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gasconade
gasconade
/"gæskə"neid/
Danh từ
thói khoe khoang khoác lác
Nội động từ
khoe khoang khoác lác
Thảo luận
Thảo luận