1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gascon

gascon

/"gæskən/
Danh từ
  • người xứ Ga-xcô-nhơ
  • người khoe khoang khoác lác

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận