1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gas welding

gas welding

Kỹ thuật
  • hàn gió đá
  • hàn hơi
  • sự hàn hơi
  • sự hàn khí
  • sự hàn xì
Kỹ thuật Ô tô
  • kỹ thuật hàn gió đá
Hóa học - Vật liệu
  • sự hàn (bằng) khí
Xây dựng
  • sự hàn bằng khí
Toán - Tin
  • sự hàn gió
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận