1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gas tank

gas tank

Kỹ thuật
  • bình chứa khí
  • bình ga
  • bình khí
  • thùng chứa khí
  • thùng ga
  • thùng nhiên liệu
  • thùng xăng
Hóa học - Vật liệu
  • bể chứa khí
Xây dựng
  • bể khí
Cơ khí - Công trình
  • bình nhiên liệu
Kỹ thuật Ô tô
  • thùng chứa ga
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận