Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gas-shell
gas-shell
/"gæsʃel/
Danh từ
đạn hơi ngạt
Thảo luận
Thảo luận