1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gas pipeline

gas pipeline

Kỹ thuật
  • đường ống dẫn khí
  • ống dẫn ga
  • ống dẫn khí
Vật lý
  • đường ống khí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận