Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gas-oven
gas-oven
/"gæs"ʌvn/
Danh từ
buồng hơi ngạt (để giết động vật) (cũng gas-chamber)
(như) gas-furnace
Thảo luận
Thảo luận