Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gas-jet
gas-jet
/"gæsdʤet/ (gas-burner) /"gæs,bə:nə/
burner) /"gæs,bə:nə/
Danh từ
đèn hàn khí, mỏ hàn khí
Thảo luận
Thảo luận