1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gas-jet

gas-jet

/"gæsdʤet/ (gas-burner) /"gæs,bə:nə/
  • burner) /"gæs,bə:nə/
Danh từ
  • đèn hàn khí, mỏ hàn khí

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận