1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gas-holder

gas-holder

/"gæs,houldə/
Danh từ
  • bình đựng khí
  • máy đo khí
Kỹ thuật
  • bình chứa khí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận