Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gas-holder
gas-holder
/"gæs,houldə/
Danh từ
bình đựng khí
máy đo khí
Kỹ thuật
bình chứa khí
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận