1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gas guzzler

gas guzzler

Danh từ
  • xe uống xăng nhiều; xe hao xăng
Kỹ thuật Ô tô
  • xe hao xăng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận