1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gas-fired

gas-fired

Tính từ
  • vận hành bằng chất khí
Điện lạnh
  • được đốt ga
  • được đốt khí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận