1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gas filter

gas filter

Kỹ thuật
  • bộ lọc khí
  • bộ lọc khí đốt
  • bộ lọc nhiên liệu
  • bộ lọc xăng
  • thiết bị lọc khí
Kỹ thuật Ô tô
  • bộ lọc gazolin
Xây dựng
  • cái lọc khí
Điện lạnh
  • phin lọc (chất) khí
  • phin lọc khí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận