1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gas chromatograph

gas chromatograph

Kỹ thuật
  • phép sắc ký khí
Điện lạnh
  • sắc ký khí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận