1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gas bottle

gas bottle

Kỹ thuật
  • bình ga
  • bình khí
  • chai ga
  • chai ga nạp
  • chai môi chất lạnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận