1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gas balance

gas balance

Hóa học - Vật liệu
  • cân bằng khí
Xây dựng
  • cân bằng khí đốt
  • sự cân bằng khí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận