1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gas-alarm

gas-alarm

/"gæsə"lɑ:m/ (gas-alert) /"gæsə"lə:t/
  • alert) /"gæsə"lə:t/
Danh từ
  • báo động phòng hơi độc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận