Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gas-alarm
gas-alarm
/"gæsə"lɑ:m/ (gas-alert) /"gæsə"lə:t/
alert) /"gæsə"lə:t/
Danh từ
báo động phòng hơi độc
Thảo luận
Thảo luận