1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ garrulous

garrulous

/"gæruləs/
Tính từ
  • nói nhiều, ba hoa, lắm mồm (người)
  • róc rách (suối); ríu rít chim
Kỹ thuật
  • ba hoa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận