Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ garrulous
garrulous
/"gæruləs/
Tính từ
nói nhiều, ba hoa, lắm mồm (người)
róc rách (suối); ríu rít
chim
Kỹ thuật
ba hoa
Chủ đề liên quan
Chim
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận