Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ garrotte
garrotte
/gə"rɔt/
Danh từ
hình phạt thắt cổ; dây thắt cỏ (tội nhân)
nạn bóp cổ cướp đường
Động từ
thắt cổ (ai)
bóp cổ (ai) để cướp của
Thảo luận
Thảo luận