1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ garrison

garrison

/"gærisn/
Danh từ
  • quân sự đơn vị đồn trú (tại một thành phố hoặc một đồn bót)
Động từ
  • đóng quân; bố trí lực lượng đồn trú (ở nơi nào)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận