1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ garret

garret

/gə"rɔt - gə"rət/
  • gə"rət/
Danh từ
Kỹ thuật
  • gác thượng
  • tầng áp mái
  • tầng hầm mái
Xây dựng
  • tầng nóc
  • tầng thượng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận