Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ garret
garret
/gə"rɔt - gə"rət/
gə"rət/
Danh từ
gác xép sát mái
tiếng lóng
cái đầu
Kỹ thuật
gác thượng
tầng áp mái
tầng hầm mái
Xây dựng
tầng nóc
tầng thượng
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận