1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ garnishing

garnishing

/"gɑ:niʃiɳ//
Danh từ
  • hoa lá (để bày lên các món ăn) (cũng garnish)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận