Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ garnishing
garnishing
/"gɑ:niʃiɳ//
Danh từ
hoa lá (để bày lên các món ăn) (cũng garnish)
Thảo luận
Thảo luận