Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ garnishee
garnishee
Danh từ
(từ Pháp, nghĩa Pháp) người phải hầu toà
Kinh tế
con nợ thứ ba (nhận được lệnh sai áp)
người bị sai áp
người thứ ba bị sai áp
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận