1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ garnishee

garnishee

Danh từ
  • (từ Pháp, nghĩa Pháp) người phải hầu toà
Kinh tế
  • con nợ thứ ba (nhận được lệnh sai áp)
  • người bị sai áp
  • người thứ ba bị sai áp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận