1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ garner

garner

/"gɑ:nə/
Danh từ
Động từ
  • bỏ vào kho; nộp vào vựa; thu vào kho
Kinh tế
  • kho lúa mì
  • kho thóc
  • vựa thóc
Kỹ thuật
  • tinh thể
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận