1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ garlicky

garlicky

/"gɑ:liki/
Tính từ
  • tỏi; có mùi tỏi
Kinh tế
  • có mùi tỏi
  • tỏi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận