Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ garibaldi
garibaldi
/,gæri"bɔ:ldi/
Danh từ
áo bờ lu (của phụ nữ hoặc trẻ con)
bánh nhân nho khô
Thảo luận
Thảo luận