Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gargoyle
gargoyle
/"gɑ:gɔil/
Danh từ
miệng máng xối (hình đầu thú hoặc đầu người, theo kiểu kiến trúc gôtíc)
Xây dựng
máng xả nước
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận