1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gargle

gargle

/"gɑ:bl/
Danh từ
  • thuốc súc miệng, thuốc súc họng
Động từ
  • súc (miệng, họng)
Xây dựng
  • súc miệng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận