Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gargle
gargle
/"gɑ:bl/
Danh từ
thuốc súc miệng, thuốc súc họng
Động từ
súc (miệng, họng)
Xây dựng
súc miệng
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận