1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ garden square

garden square

Xây dựng
  • vườn hoa (thành phố)
  • vườn hoa nhỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận