Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ garble
garble
/"gɑ:bl/
Động từ
cắt xén (đoạn văn, bản báo cáo... để làm sai lạc ý); vô tình bóp méo, vô tình xuyên tạc (ý)
trích (chọn) (sự kiện, lời tuyên bố) một cách xuyên tạc
từ hiếm
chọn ra, lựa ra
Kỹ thuật
làm sai lệch
Điện lạnh
bóp méo
Chủ đề liên quan
Từ hiếm
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận