1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ garbage incinerator

garbage incinerator

Kỹ thuật
  • lò đốt rác thải
  • lò thiêu rác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận